EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
submarine sandwich
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
submarine sandwich
submarine sandwich
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
bánh mì dài bổ theo chiều nhồi thịt, phó mát, sà lách
← Xem thêm từ submarine chaser
Xem thêm từ submariner →
Từ vựng liên quan
an
AND
and
bma
ch
ic
in
ma
mar
marine
ri
s
sa
sand
sandwich
sub
submarine
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…