EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
submammary
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
submammary
submammary /sʌb'mæməri/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(giải phẫu) dưới vú
← Xem thêm từ submachine-gun
Xem thêm từ subman →
Từ vựng liên quan
AM
am
bma
ma
mamma
mammary
mar
s
sub
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…