EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
subjectless
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
subjectless
subjectless /'sʌbdʤiktlis/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
không có chủ ngữ
không có chủ đề
← Xem thêm từ subjectivity
Xem thêm từ subjects →
Từ vựng liên quan
ec
ect
less
s
ss
sub
subject
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…