EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
subepidermal
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
subepidermal
subepidermal /'sʌb,epi'də:məl/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(giải phẫu) dưới biểu bì
← Xem thêm từ subentry
Xem thêm từ subequal →
Từ vựng liên quan
be
derm
derma
dermal
ep
epiderma
epidermal
er
ERM
id
ide
ma
pi
rm
s
sub
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…