ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ subepidermal

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng subepidermal


subepidermal /'sʌb,epi'də:məl/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (giải phẫu) dưới biểu bì

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…