ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ subduct

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng subduct


subduct /səb'dju:s/ (subduct) /səb'dʌkt/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  (từ hiếm,nghĩa hiếm) giảm, rút, trừ

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…