EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
subdiaconate
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
subdiaconate
subdiaconate
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
chức phó trợ tế
← Xem thêm từ subdeterminant
Xem thêm từ subdirect →
Từ vựng liên quan
ac
at
ate
bd
co
con
diaconate
iac
on
s
sub
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…