ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ subdelegate

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng subdelegate


subdelegate /'sʌb'deligit/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  người được uỷ nhiệm

ngoại động từ


  uỷ nhiệm, uỷ thác

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…