EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
subcontrariety
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
subcontrariety
subcontrariety /'sʌb,kɔntrə'raiəti/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự hơi trái nghĩa; tình trạng hơi trái nghĩa
← Xem thêm từ subcontracts
Xem thêm từ subcontrary →
Từ vựng liên quan
bc
co
con
cont
contra
contrariety
nt
on
ra
ri
s
sub
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…