ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ subcontrariety

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng subcontrariety


subcontrariety /'sʌb,kɔntrə'raiəti/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự hơi trái nghĩa; tình trạng hơi trái nghĩa

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…