EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
subacid
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
subacid
subacid /'sʌb'æsid/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
hơi chua
ngọt ngào mà chua cay (giọng nói, lời phê bình...)
← Xem thêm từ sub-unit
Xem thêm từ subacidity →
Từ vựng liên quan
ac
acid
ba
ci
cid
id
s
sub
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…