ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ subacid

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng subacid


subacid /'sʌb'æsid/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  hơi chua
  ngọt ngào mà chua cay (giọng nói, lời phê bình...)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…