EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
sub-routine
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
sub-routine
sub-routine
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
(tin học) thủ tục (chương trình) con
← Xem thêm từ sub-rectangular
Xem thêm từ sub-unit →
Từ vựng liên quan
in
ou
out
rout
routine
s
sub
ti
tin
tine
ut
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…