EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
sub-aqua
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
sub-aqua
sub-aqua
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
(thể thao) dưới nước
← Xem thêm từ sub-abdominal
Xem thêm từ sub-assistant →
Từ vựng liên quan
aqua
qu
qua
s
sub
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…