ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ stunt man

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng stunt man


stunt man /'stʌnt'mæn/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (điện ảnh) người đóng thế (cho vai chính) những cảnh nguy hiểm

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…