EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
stunt man
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
stunt man
stunt man /'stʌnt'mæn/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(điện ảnh) người đóng thế (cho vai chính) những cảnh nguy hiểm
← Xem thêm từ stunt
Xem thêm từ stunted →
Từ vựng liên quan
an
ma
man
nt
s
st
stun
stunt
tun
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…