EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
student lamp
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
student lamp
student lamp /'stju:dənt'læmp/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
đèn đọc sách
← Xem thêm từ student interpreter
Xem thêm từ students →
Từ vựng liên quan
AM
am
amp
den
dent
en
ent
la
lam
lamp
mp
nt
s
st
stud
student
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…