EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
studding-sail
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
studding-sail
studding-sail /'stʌdiɳseil/ (stun-sail) /'stʌnsl/ (stuns'l) /'stʌnsl/
Phát âm
Ý nghĩa
sail)
/'stʌnsl/ (stuns'l)
/'stʌnsl/
danh từ
(hàng hải) buồm phụ
← Xem thêm từ studding
Xem thêm từ student →
Từ vựng liên quan
ai
ail
dd
din
ding
in
s
sa
sail
st
stud
studding
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…