EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
studding
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
studding
studding /'stʌdiɳ/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
khung gỗ (của vách nhà)
← Xem thêm từ studded
Xem thêm từ studding-sail →
Từ vựng liên quan
dd
din
ding
in
s
st
stud
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…