ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ stuccos

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng stuccos


stucco /'stʌkou/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ

, số nhiều stuccoes
  vữa xtucô (trát tường, đắp hình nổi trên tường...)

ngoại động từ


  trát bằng vữa xtucô

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…