EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
stubbornness
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
stubbornness
stubbornness /'stʌbənis/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
tính bướng bỉnh, tính ương bướng, tính ngoan cố
tính ngoan cường
← Xem thêm từ stubbornly
Xem thêm từ stubby →
Từ vựng liên quan
bo
born
or
rn
s
ss
st
stub
stubborn
tub
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…