ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ stubbornness

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng stubbornness


stubbornness /'stʌbənis/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  tính bướng bỉnh, tính ương bướng, tính ngoan cố
  tính ngoan cường

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…