ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ stubborness

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng stubborness


stubborness

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  tính bướng bỉnh, tính ương ngạnh, tính ngoan cố
  tính ngoan cường; tính cứng cỏi; tính kiên quyết không chịu nhượng bộ
  tính chất khó di chuyển, khó cất bỏ, khó chữa...

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…