EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
strumatic
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
strumatic
strumatic
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
có bướu; u; bướu giáp
← Xem thêm từ strumas
Xem thêm từ strumiferous →
Từ vựng liên quan
at
ic
ma
mat
ru
rum
s
st
str
strum
struma
ti
tic
um
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…