ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ strumas

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng strumas


struma /'stru:mə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ

, số nhiều strumae
  (y học) tạng lao
  (y học) bướu giáp
  (thực vật học) chỗ phình

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…