EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
strontia
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
strontia
strontia
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
(hoá) stronti oxit
← Xem thêm từ strongylosis
Xem thêm từ strontianit →
Từ vựng liên quan
nt
on
s
st
str
ti
tron
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…