EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
striptease
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
striptease
striptease
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
điệu múa thoát y; thoát y vũ
← Xem thêm từ stript
Xem thêm từ stripteaser →
Từ vựng liên quan
as
ea
ease
pt
pte
ri
rip
s
se
st
str
strip
stript
tea
teas
tease
tri
trip
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…