EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
strigose
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
strigose
strigose /'straigous/ (strigous) /'straigəs/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(thực vật học) có lông cứng (lá...)
← Xem thêm từ strigilose
Xem thêm từ strigous →
Từ vựng liên quan
go
os
ri
rig
s
se
st
str
tri
trig
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…