EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
stridency
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
stridency
stridency
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
sự the thé; sự đinh tai; sự lanh lảnh
← Xem thêm từ stridence
Xem thêm từ strident →
Từ vựng liên quan
den
en
id
ide
ri
rid
ride
s
st
str
stride
tri
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…