ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ strictures

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng strictures


stricture /'striktʃə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự phê bình, sự chỉ trích
to pass strictures upon somebody → phê bình ai
  (y học) sự chẹt; chỗ chẹt
  (từ cổ,nghĩa cổ) (như) strictness

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…