EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
strictured
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
strictured
strictured /'striktʃəd/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(y học) chẹt
← Xem thêm từ stricture
Xem thêm từ strictures →
Từ vựng liên quan
ic
re
red
ri
s
st
str
strict
stricture
tri
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…