ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ strickle

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng strickle


strickle /'strikt/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  que gạt (đấu, thùng đong thóc)
  đá mài

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…