EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
strickle
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
strickle
strickle /'strikt/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
que gạt (đấu, thùng đong thóc)
đá mài
← Xem thêm từ stricken
Xem thêm từ strickling →
Từ vựng liên quan
ic
ickle
ri
rick
s
st
str
tri
trick
trickle
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…