EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
streeted
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
streeted
streeted /'stri:tid/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
có đường phố, có phố
← Xem thêm từ streetcars
Xem thêm từ streets →
Từ vựng liên quan
re
ree
s
st
str
street
ted
tree
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…