ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ street orderly

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng street orderly


street orderly /'stri:t'ɔ:dəli/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  công nhân quét đường ((cũng) street sweeper)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…