EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
streamers
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
streamers
streamer /'stri:mə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
cờ đuôi nheo, cờ dải
biểu ngữ
cột sáng bình minh
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đầu đề chạy suốt trang báo
← Xem thêm từ streamer
Xem thêm từ streamier →
Từ vựng liên quan
AM
am
ea
er
me
re
ream
reamer
reamers
s
st
str
stream
streamer
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…