ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ streamer

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng streamer


streamer /'stri:mə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  cờ đuôi nheo, cờ dải
  biểu ngữ
  cột sáng bình minh
  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đầu đề chạy suốt trang báo

Các câu ví dụ:

1. The 25-year-old streamer is not the only one to cuss on social media.

Nghĩa của câu:

Streamer 25 tuổi không phải là người duy nhất gây xôn xao trên mạng xã hội.


2. Netflix, worldwide streamer of movies and TV shows, updates the list everyday at 11:30 a.


Xem tất cả câu ví dụ về streamer /'stri:mə/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…