EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
stratameter
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
stratameter
stratameter
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
khí cụ đo địa tầng
← Xem thêm từ stratal
Xem thêm từ strategi →
Từ vựng liên quan
AM
am
at
er
me
met
mete
meter
ra
rat
s
st
str
strata
ta
tame
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…