EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
stratal
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
stratal
stratal /'strɑ:təl/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(thuộc) tầng
← Xem thêm từ stratagems
Xem thêm từ stratameter →
Từ vựng liên quan
at
ra
rat
ratal
s
st
str
strata
ta
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…