EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
storey
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
storey
storey /'stɔ:ri/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
tầng, tầng gác
'expamle'>the upper storey
(nghĩa bóng) bộ óc
=to be a little wrong in the upper storey → dở hơi
← Xem thêm từ stores
Xem thêm từ storeyed →
Từ vựng liên quan
or
ore
re
s
st
store
to
tor
tore
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…