ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ storey

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng storey


storey /'stɔ:ri/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  tầng, tầng gác
'expamle'>the upper storey
  (nghĩa bóng) bộ óc
=to be a little wrong in the upper storey → dở hơi

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…