EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
stone-horse
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
stone-horse
stone-horse /'stounhɔ:s/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(từ cổ,nghĩa cổ) ngựa giống
← Xem thêm từ stone-hearted
Xem thêm từ stone-jug →
Từ vựng liên quan
ho
horse
on
one
or
s
se
st
stone
to
ton
tone
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…