EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
stone-fruit
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
stone-fruit
stone-fruit /'stounfru:t/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(thực vật học) quả hạch
← Xem thêm từ stone-fence
Xem thêm từ stone-hearted →
Từ vựng liên quan
fruit
it
on
one
ru
s
st
stone
to
ton
tone
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…