EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
stone-cold
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
stone-cold
stone-cold /'stoun'kould/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
lạnh như đá
← Xem thêm từ stone-coal
Xem thêm từ stone-cold sober →
Từ vựng liên quan
co
col
cold
old
on
one
s
st
stone
to
ton
tone
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…