EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
stone age
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
stone age
stone age /'stoun'eidʤ/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
thời kỳ đồ đá
← Xem thêm từ stone
Xem thêm từ stone-axe →
Từ vựng liên quan
age
on
one
s
st
stone
to
ton
tone
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…