EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
stoical
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
stoical
stoical /'stouikəl/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
kiên cường
← Xem thêm từ stoic
Xem thêm từ stoically →
Từ vựng liên quan
cal
ic
s
st
stoic
to
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…