ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ stoic

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng stoic


stoic /stouik/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  người theo phái khắc kỷ
  (định ngữ) Xtôic
Stoic philosopher → nhà triết học Xtôic

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…