ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ stodgily

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng stodgily


stodgily

Phát âm


Ý nghĩa

* phó từ<thgt>
  khó tiêu, nặng bụng (thức ăn)
  quá nhiều chi tiết, nặng nề, không hấp dẫn (sách, văn)
  ù lì, không sống động, tẻ nhạt (người)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…