EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
stock-farming
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
stock-farming
stock-farming
Phát âm
Ý nghĩa
* động từ
việc nuôi gia súc
← Xem thêm từ stock-farmer
Xem thêm từ stock-gold →
Từ vựng liên quan
arm
arming
fa
far
farm
farming
in
mi
min
ming
oc
ock
rm
s
st
Stock
stock
to
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…