EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
stock-farmer
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
stock-farmer
stock-farmer /'stɔk,fɑ:mə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người nuôi súc vật
← Xem thêm từ stock-farm
Xem thêm từ stock-farming →
Từ vựng liên quan
arm
er
fa
far
farm
farmer
me
oc
ock
rm
s
st
Stock
stock
to
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…