EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
Stochastic Variable
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
Stochastic Variable
Stochastic Variable
Phát âm
Ý nghĩa
(Econ) Biến số ngẫu nhiên.
← Xem thêm từ Stochastic process
Xem thêm từ stochastically →
Từ vựng liên quan
ab
able
aria
as
ast
bl
ch
cha
ha
has
hast
ic
oc
och
ri
ria
s
st
Stochastic
ti
tic
to
Variable
variable
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…