EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
stimulants
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
stimulants
stimulant /'stimjulənt/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
kích thích
danh từ
chất kích thích, tác nhân kích thích
he never takes stimulants
anh ấy không bao giờ uống rượu
← Xem thêm từ stimulant
Xem thêm từ stimulate →
Từ vựng liên quan
an
ant
ants
la
lan
mu
nt
s
st
stimulant
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…