ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ stimulant

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng stimulant


stimulant /'stimjulənt/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  kích thích

danh từ


  chất kích thích, tác nhân kích thích
he never takes stimulants
  anh ấy không bao giờ uống rượu

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…