EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
stillbirths
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
stillbirths
stillbirth
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
sự chết ngay khi sinh; sự chết non
(nghĩa bóng) sự chết non, sự chết yểu
← Xem thêm từ stillbirth
Xem thêm từ stillborn →
Từ vựng liên quan
bi
birth
births
ill
lb
s
st
still
stillbirth
ti
til
till
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…