ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ stillbirths

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng stillbirths


stillbirth

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  sự chết ngay khi sinh; sự chết non
  (nghĩa bóng) sự chết non, sự chết yểu

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…