EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
stigmatisation
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
stigmatisation
stigmatisation
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
sự làm nổi rõ tính cách xấu; sự bêu xấu
<cổ> sự đóng dấu sắt nung (vào người nô lệ)
← Xem thêm từ stigmatiferous
Xem thêm từ stigmatise →
Từ vựng liên quan
at
gm
ion
is
ma
mat
on
s
sa
sat
st
stigma
ti
tig
tis
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…