ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ stigmatisation

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng stigmatisation


stigmatisation

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  sự làm nổi rõ tính cách xấu; sự bêu xấu
  <cổ> sự đóng dấu sắt nung (vào người nô lệ)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…