EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
stigmatiferous
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
stigmatiferous
stigmatiferous
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
(thực vật) có núm nhụy
(động vật) có điểm mắt; mắt cánh; lỗ thở
có sẹo
← Xem thêm từ stigmatically
Xem thêm từ stigmatisation →
Từ vựng liên quan
at
er
gm
if
ma
mat
ou
s
st
stigma
ti
tig
us
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…