EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
stepsister
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
stepsister
stepsister /'step,sistə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
chị (em) cùng cha khác mẹ, chị (em) cùng mẹ khác cha
← Xem thêm từ steps
Xem thêm từ stepsisters →
Từ vựng liên quan
ep
eps
er
is
ps
psi
psis
s
si
sis
sister
st
step
steps
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…